Phiên âm : yíng guāng.
Hán Việt : huỳnh quang .
Thuần Việt : ánh huỳnh quang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ánh huỳnh quang. 某些物質受光或其他射線照射時所發出的可見光. 光和其他射線停止照射, 熒光隨之消失. 熒光燈和熒光屏都涂有熒光物質.