Phiên âm : shān huò.
Hán Việt : phiến hoặc .
Thuần Việt : mê hoặc; xúi bẩy; xúi giục .
Đồng nghĩa : 鼓勵, 鼓動, 煽動, 慫恿, .
Trái nghĩa : , .
mê hoặc; xúi bẩy; xúi giục (làm chuyện xấu). 鼓動誘惑(別人去做壞事).