VN520


              

煽动

Phiên âm : shān dòng.

Hán Việt : phiến động.

Thuần Việt : kích động; xúi giục; xúi bẩy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kích động; xúi giục; xúi bẩy (làm điều xấu)
鼓动(别人去做坏事)
shāndòng fēngcháo.
kích động phong trào.
煽动暴乱.
shāndòng bàoluàn.
kích động bạo loạn.