Phiên âm : shān dòng.
Hán Việt : phiến động.
Thuần Việt : kích động; xúi giục; xúi bẩy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kích động; xúi giục; xúi bẩy (làm điều xấu)鼓动(别人去做坏事)shāndòng fēngcháo.kích động phong trào.煽动暴乱.shāndòng bàoluàn.kích động bạo loạn.