VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
煩躁
Phiên âm :
fán zào.
Hán Việt :
phiền táo .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
煩躁不安
煩心 (fán xīn) : phiền tâm
煩惱皆因強出頭 (fán nǎo jiē yīn qiáng chū tóu) : phiền não giai nhân cường xuất đầu
煩躁 (fán zào) : phiền táo
煩悶 (fán mèn) : buồn rầu; buồn phiền; phiền muộn
煩言 (fán yán) : phiền ngôn
煩人 (fán rén) : phiền nhân
煩瑣 (fán suǒ) : phiền tỏa
煩囂 (fán xiāo) : phiền hiêu
煩懣 (fán mèn) : phiền muộn
煩囂喧鬧 (fán xiāo xuān nào) : phiền hiêu huyên náo
煩惱 (fán nǎo) : phiền não
煩憂 (fán yōu) : phiền nhiễu; quấy nhiễu
煩苛 (fán kē) : phiền hà
煩言碎辭 (fán yán suì cí) : phiền ngôn toái từ
煩勞 (fán láo) : phiền lao
煩費 (fán fèi) : phiền phí
Xem tất cả...