VN520


              

煩苛

Phiên âm : fán kē.

Hán Việt : phiền hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煩擾苛細。《漢書.卷四.文帝紀》:「漢興, 除秦煩苛, 約法令。」


Xem tất cả...