Phiên âm : fán kē.
Hán Việt : phiền hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煩擾苛細。《漢書.卷四.文帝紀》:「漢興, 除秦煩苛, 約法令。」