Phiên âm : fán yán suì cí.
Hán Việt : phiền ngôn toái từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煩雜囉嗦的言辭。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「苟因陋就寡, 分文析字, 煩言碎辭, 學者罷老且不能究其一藝。」也作「煩言碎語」。