Phiên âm : fán shuò.
Hán Việt : phiền sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頻繁。《後漢書.卷五一.龐參傳》:「徭役煩數, 休而息之。」