VN520


              

煩懣

Phiên âm : fán mèn.

Hán Việt : phiền muộn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 煩悶, 苦悶, .

Trái nghĩa : , .

心中鬱悶不快活。《史記.卷一○五.扁鵲倉公傳》:「頭痛身熱, 使人煩懣。」漢.枚乘〈七發〉:「況直眇小煩懣, 酲醲病酒之徒哉!」也作「煩悶」。


Xem tất cả...