Phiên âm : fán mèn.
Hán Việt : phiền muộn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 煩悶, 苦悶, .
Trái nghĩa : , .
心中鬱悶不快活。《史記.卷一○五.扁鵲倉公傳》:「頭痛身熱, 使人煩懣。」漢.枚乘〈七發〉:「況直眇小煩懣, 酲醲病酒之徒哉!」也作「煩悶」。