VN520


              

煩惱

Phiên âm : fán nǎo.

Hán Việt : phiền não.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自尋煩惱

♦(Thuật ngữ Phật giáo) Mê hoặc không giác ngộ. § Bao gồm tham, sân, si... làm nhiễu loạn thân tâm, sinh ra các thứ khổ sở, là nguyên nhân của luân hồi.
♦Buồn bực, phiền muộn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Huyền đức tự một liễu Cam phu nhân, trú dạ phiền não 玄德 自沒了甘夫人, 晝夜煩惱 (Đệ ngũ tứ hồi).
♦Sự lo nghĩ, bận tâm.
♦Quấy rầy, phiền nhiễu.


Xem tất cả...