Phiên âm : fán rǒng.
Hán Việt : phiền nhũng .
Thuần Việt : bộn bề; phức tạp; rắc rối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bộn bề; phức tạp; rắc rối (công việc). (事務)繁雜.