VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
煥然
Phiên âm :
huàn rán.
Hán Việt :
hoán nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
煥然一新
煥發 (huàn fā) : hoán phát
煥然冰釋 (huàn rán bīng shì) : hoán nhiên băng thích
煥然 (huàn rán) : hoán nhiên