Phiên âm : méi hào.
Hán Việt : môi háo.
Thuần Việt : lượng than tiêu hao; hao tổn than.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng than tiêu hao; hao tổn than. 用煤做燃料的機器裝置, 在作出單位數量的功或生產出單位數量的產品時, 所消耗的煤量叫做煤耗.