VN520


              

煤烟

Phiên âm : méi yān.

Hán Việt : môi yên.

Thuần Việt : khói ám; khói.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khói ám; khói
煤燃烧时发出的烟


Xem tất cả...