VN520


              

煤山

Phiên âm : méi shān.

Hán Việt : môi san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山名。在北平市神武門外, 明思宗崇禎殉國於此。也稱為「景山」、「萬歲山」。


Xem tất cả...