Phiên âm : méi tàn.
Hán Việt : môi thán.
Thuần Việt : than đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than đá. 煤.
♦Than đá. § Cũng như môi 煤. ◇Tống Ứng Tinh 宋應星: Phàm môi thán, phổ thiên giai sanh, dĩ cung đoán luyện kim thạch chi dụng 凡煤炭, 普天皆生, 以供鍛煉金石之用 (Thiên công khai vật 天工開物, Môi thán 煤炭).