VN520


              

煤炭

Phiên âm : méi tàn.

Hán Việt : môi thán.

Thuần Việt : than đá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

than đá. 煤.

♦Than đá. § Cũng như môi 煤. ◇Tống Ứng Tinh 宋應星: Phàm môi thán, phổ thiên giai sanh, dĩ cung đoán luyện kim thạch chi dụng 凡煤炭, 普天皆生, 以供鍛煉金石之用 (Thiên công khai vật 天工開物, Môi thán 煤炭).


Xem tất cả...