Phiên âm : rán suī.
Hán Việt : nhiên tuy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雖然。《景德傳燈錄.卷一五.朗州德山宣鑒禪師》:「然雖如此, 不得草草。」《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一二出》:「老漢然雖是個村肐落里人, 稍通得些個人事。」