VN520


              

然雖

Phiên âm : rán suī.

Hán Việt : nhiên tuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雖然。《景德傳燈錄.卷一五.朗州德山宣鑒禪師》:「然雖如此, 不得草草。」《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一二出》:「老漢然雖是個村肐落里人, 稍通得些個人事。」