Phiên âm : rán zé.
Hán Việt : nhiên tắc.
Thuần Việt : vậy thì; thế thì .
vậy thì; thế thì (liên từ, dùng ở cuối câu, biểu thị đã như vậy thì...)
连词,用在句子的开头,表示''既然这样,那么...?''
ránzé rú zhī hé ér kě?(nàme zěn bàn cái hǎo?).
vậy thì làm thế nào mới được?