VN520


              

然则

Phiên âm : rán zé.

Hán Việt : nhiên tắc.

Thuần Việt : vậy thì; thế thì .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vậy thì; thế thì (liên từ, dùng ở cuối câu, biểu thị đã như vậy thì...)
连词,用在句子的开头,表示''既然这样,那么...?''
ránzé rú zhī hé ér kě?(nàme zěn bàn cái hǎo?).
vậy thì làm thế nào mới được?