Phiên âm : yàn duàn.
Hán Việt : diễm đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代雜劇或金代院本中體制較簡短的戲。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷二五.院本名目》:「又有焰段, 亦院本之意, 但差簡耳。取其如火焰, 易明而易滅也。」也作「豔段」。