Phiên âm : yàn kou.
Hán Việt : diễm khẩu .
Thuần Việt : ma đói .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ma đói (quỷ đói đòi ăn, miệng phun lửa, cách gọi của Đạo Phật). 佛教用語, 形容餓鬼渴望飲食, 口吐火焰. 和尚向餓鬼施食叫放焰口.