VN520


              

焰口

Phiên âm : yàn kou.

Hán Việt : diễm khẩu .

Thuần Việt : ma đói .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ma đói (quỷ đói đòi ăn, miệng phun lửa, cách gọi của Đạo Phật). 佛教用語, 形容餓鬼渴望飲食, 口吐火焰. 和尚向餓鬼施食叫放焰口.