Phiên âm : bèi fěn.
Hán Việt : bồi phấn .
Thuần Việt : bột nổi; bột lên men; men; bột chua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bột nổi; bột lên men; men; bột chua. 發面用的白色粉末, 是碳酸氫鈉、酒石酸和淀粉的混合物. 也叫發粉, 有的地區叫起子.