Phiên âm : bèi gān.
Hán Việt : bồi can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以傳熱較慢的載體慢速加熱的烘乾方式, 可分天然晒乾和文火烤乾。如:「在醫學裡, 利用容器以小火使藥材去除潮氣而不失去藥效的一種烘乾方法, 就稱為焙乾。」