Phiên âm : yān wù.
Hán Việt : yên vụ.
Thuần Việt : sương mù; mây mù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sương mù; mây mù泛指烟雾云气等yānwùmímànsương mù dày đặc烟雾腾腾yān wùténgténgmây mù cuồn cuộn