VN520


              

烟幕

Phiên âm : yān mù.

Hán Việt : yên mạc.

Thuần Việt : màn khói.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

màn khói
用化学药剂造成的浓厚的烟雾,作战时用来遮蔽敌人的视线
燃烧某些燃料或化学物质而造成的浓厚的烟雾,农业上用来防止霜冻
hoả mù (ví hành vi hoặc ngôn ngữ dùng để che đậy chân tướng hoặc nghĩa chính)
比喻掩盖真相或本意的言语或行为


Xem tất cả...