Phiên âm : yān mù dàn.
Hán Việt : yên mạc đạn.
Thuần Việt : đạn khói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạn khói爆炸时可以形成烟幕的炮弹或炸弹hoả mù比喻掩盖真相或本意的言语或行为