VN520


              

烟尘

Phiên âm : yān chén.

Hán Việt : yên trần.

Thuần Việt : khói bụi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khói bụi
烟雾和尘埃
烽烟和战场上扬起的尘土,旧时指战火
lửa khói (nơi cư dân đông đúc)
旧时指人烟稠密的地方


Xem tất cả...