Phiên âm : yān chén.
Hán Việt : yên trần.
Thuần Việt : khói bụi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khói bụi烟雾和尘埃烽烟和战场上扬起的尘土,旧时指战火lửa khói (nơi cư dân đông đúc)旧时指人烟稠密的地方