VN520


              

烝民

Phiên âm : zhēng mín.

Hán Việt : chưng dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.眾民、百姓。《詩經.大雅.烝民》:「天生烝民, 有物有則。」也作「蒸民」。2.《詩經.大雅》的篇名。共八章。根據詩序:「烝民, 尹吉甫美宣王也。」或亦指宣王命仲山甫築城於齊, 尹吉甫作此詩以送之。首章二句為:「天生烝民, 有物有則。」烝, 眾也。