Phiên âm : zhēng cháng.
Hán Việt : chưng thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秋祭稱嘗, 冬祭稱烝。泛指祭祀。《詩經.小雅.天保》:「禴祠烝嘗, 于公先王。」