Phiên âm : lào tie.
Hán Việt : lạc thiết.
Thuần Việt : bàn ủi; bàn là, máy hàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn ủi; bàn là烧热后可以烫 平衣服的铁器,底面平滑,上面或一头儿 有把 儿焊接时熔化焊镴用的工具,一 端有柄,另一 端为紫铜制成的头,有刃