VN520


              

烙印

Phiên âm : lào yìn.

Hán Việt : lạc ấn .

Thuần Việt : dấu vết; dấu ấn; dấu vết khó phai; ấn tượng sâu sắ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dấu vết; dấu ấn; dấu vết khó phai; ấn tượng sâu sắc (in bằng sắt nung, ví với những dấu vết khó phai mờ). 在牲畜或器物上燙的火印, 作為標記. 比喻不易磨滅的痕跡.