Phiên âm : lào yìn.
Hán Việt : lạc ấn .
Thuần Việt : dấu vết; dấu ấn; dấu vết khó phai; ấn tượng sâu sắ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dấu vết; dấu ấn; dấu vết khó phai; ấn tượng sâu sắc (in bằng sắt nung, ví với những dấu vết khó phai mờ). 在牲畜或器物上燙的火印, 作為標記. 比喻不易磨滅的痕跡.