VN520


              

烙花

Phiên âm : lào huā.

Hán Việt : lạc hoa .

Thuần Việt : hoa văn in bằng sắt nung .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa văn in bằng sắt nung (trên gỗ hoặc tre). 一種 工藝, 用燒熱的鐵扦子, 在扇骨、梳篦、芭蕉扇和 木制家具等上面, 燙出各種圖案、花紋. 也叫燙花.