Phiên âm : lào huā.
Hán Việt : lạc hoa .
Thuần Việt : hoa văn in bằng sắt nung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa văn in bằng sắt nung (trên gỗ hoặc tre). 一種 工藝, 用燒熱的鐵扦子, 在扇骨、梳篦、芭蕉扇和 木制家具等上面, 燙出各種圖案、花紋. 也叫燙花.