Phiên âm : zhà guō.
Hán Việt : tạc oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Kích động mạnh hoặc nổi nóng. ◎Như: thùy tri đạo na cú thoại bất đối kính tha tựu tạc oa ni? 誰知道哪句話不對勁他就炸鍋呢?