VN520


              

炸鍋

Phiên âm : zhà guō.

Hán Việt : tạc oa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kích động mạnh hoặc nổi nóng. ◎Như: thùy tri đạo na cú thoại bất đối kính tha tựu tạc oa ni? 誰知道哪句話不對勁他就炸鍋呢?