Phiên âm : zhá jiàng.
Hán Việt : tạc tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用油、碎肉或加豆瓣醬等煎製成的醬, 用來拌麵條吃。如炸醬麵。1.用油、碎肉或加豆瓣醬等煎製成的醬, 用來拌麵條吃。如炸醬麵。2.北平方言。借用他人的東西而據為己有、吞沒。