VN520


              

炸醬

Phiên âm : zhá jiàng.

Hán Việt : tạc tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用油、碎肉或加豆瓣醬等煎製成的醬, 用來拌麵條吃。如炸醬麵。
1.用油、碎肉或加豆瓣醬等煎製成的醬, 用來拌麵條吃。如炸醬麵。2.北平方言。借用他人的東西而據為己有、吞沒。