VN520


              

炸窩

Phiên âm : zhà wō.

Hán Việt : tạc oa.

Thuần Việt : vỡ tổ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vỡ tổ (chim hoặc ong vì hoảng sợ mà từ trong tổ bay ra tứ phía). 鳥或蜂群受驚擾從巢里向四處亂飛.