Phiên âm : zhà wō.
Hán Việt : tạc oa.
Thuần Việt : vỡ tổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vỡ tổ (chim hoặc ong vì hoảng sợ mà từ trong tổ bay ra tứ phía). 鳥或蜂群受驚擾從巢里向四處亂飛.