VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
炸群
Phiên âm :
zhà qún.
Hán Việt :
tạc quần.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
馬炸群了!
炸市 (zhà shì) : chạy tán loạn
炸藥 (zhà yào) : thuốc nổ
炸糕 (zhà gāo) : Bánh rán
炸窝 (zhà wō) : vỡ tổ
炸彈 (zhà dàn) : bom; trái phá
炸雷 (zhà léi) : tiếng sấm; tiếng sét
炸鍋 (zhà guō) : tạc oa
炸窩 (zhà wō) : vỡ tổ
炸药 (zhà yào) : Thuốc nổ
炸丸子 (zhá wán zi) : tạc hoàn tử
炸明虾 (zhá míng xiā) : Tôm chiên
炸群 (zhà qún) : tạc quần
炸醬 (zhá jiàng) : tạc tương
炸弹 (zhà dàn) : Bom
炸面卷 (zhá miàn juǎn) : Banh cam vòng