Phiên âm : zhà wō.
Hán Việt : tạc oa.
Thuần Việt : vỡ tổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỡ tổ (chim hoặc ong vì hoảng sợ mà từ trong tổ bay ra tứ phía)鸟或蜂群受惊扰从巢里向四处乱飞比喻许多人由于受惊而乱成一团