Phiên âm : lú zhā.
Hán Việt : lô tra.
Thuần Việt : xỉ than.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xỉ than冶炼时杂质经氧化与金属分离形成的渣滓有些炉渣可用来制炉渣水泥炉渣砖炉渣玻璃等煤燃烧后结成的焦渣