Phiên âm : zāi huāng.
Hán Việt : tai hoang.
Thuần Việt : thiên tai; đói kém.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên tai; đói kém指自然给人造成的损害(多指荒年)nàozāihuānggặp lúc mất mùa; thiên tai hoành hành.