VN520


              

灾民

Phiên âm : zāi mín.

Hán Việt : tai dân.

Thuần Việt : nạn dân; dân bị nạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nạn dân; dân bị nạn
遭受灾害的人