VN520


              

灯捻

Phiên âm : dēng niǎn.

Hán Việt : đăng niệp.

Thuần Việt : đèn dầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đèn dầu
(灯捻儿)用棉花等搓成的条状物或用线织成的带状物,放在油灯里,露出头儿,点燃照明也叫灯捻子


Xem tất cả...