VN520


              

灯光

Phiên âm : dēng guāng.

Hán Việt : đăng quang.

Thuần Việt : ánh đèn; ánh sáng đèn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ánh đèn; ánh sáng đèn
灯的光亮
yè shēnle, wū li hái yǒu dēngguāng.
khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn.
ánh sáng (trên sân khấu hoặc phòng chụp ảnh)
指舞台上或摄影棚内的照明设备
灯光布景
dēngguāng bùjǐng
phông ánh sáng; bố t


Xem tất cả...