Phiên âm : dēng sī.
Hán Việt : đăng ti.
Thuần Việt : dây tóc; dây vôn-phram .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây tóc; dây vôn-phram (bóng đèn)灯泡或电子管内的金属丝,多为细钨丝,通电时能发光发热放射电子或产生射线