Phiên âm : tān huáng.
Hán Việt : than hoàng .
Thuần Việt : than hoàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than hoàng (nghệ thuật hát nói lưu hành ở vùng Giang Tô, Chiết Giang, Trung Quốc.). 流行于江蘇南部、浙江北部的一種說唱藝術. 最初只是說唱故事, 后來發展為表演小戲, 如蘇灘(蘇州灘簧)、湖灘(湖州灘簧). 有的已經發 展成為地方戲, 如上海灘簧發展為滬劇.