VN520


              

灘子

Phiên âm : tān zǐ.

Hán Việt : than tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在岸上拉船使船前行的工人。宋.范成大〈愛雪歌〉:「棹夫披蓑舞白鳳, 灘子挽繂拖素虯。」