Phiên âm : tān zǐ.
Hán Việt : than tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在岸上拉船使船前行的工人。宋.范成大〈愛雪歌〉:「棹夫披蓑舞白鳳, 灘子挽繂拖素虯。」