Phiên âm : guàn nóng.
Hán Việt : quán nùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皮膚或黏膜出現成叢的小泡, 其中的液體轉變成膿。多見於天花或接種的牛痘。