Phiên âm : guàn mǐ tang.
Hán Việt : quán mễ thang.
Thuần Việt : rót mật vào tai; phỉnh phờ; phỉnh nịnh; nói ngọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rót mật vào tai; phỉnh phờ; phỉnh nịnh; nói ngọt. 比喻用甜言蜜語奉承人迷惑人.