VN520


              

灌米湯

Phiên âm : guàn mǐ tang.

Hán Việt : quán mễ thang.

Thuần Việt : rót mật vào tai; phỉnh phờ; phỉnh nịnh; nói ngọt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rót mật vào tai; phỉnh phờ; phỉnh nịnh; nói ngọt. 比喻用甜言蜜語奉承人迷惑人.


Xem tất cả...