Phiên âm : guàn yuán shí lì.
Hán Việt : quán viên thực lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
替人灌溉園圃, 賺取酬勞養活自己。比喻自食其力。《幼學瓊林.卷二.夫婦類》:「冀郤缺夫妻, 相敬如賓;陳仲子夫婦, 灌園食力。」