VN520


              

瀟灑風流

Phiên âm : xiāo sǎ fēng liú.

Hán Việt : tiêu sái phong lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人風度大方, 氣質不凡。明.謝讜《四喜記》第三齣:「幾年蹤跡嘆江湖, 瀟灑風流人怎如, 花錦爛春衢, 惹動心猿不住。」也作「風流瀟灑」。