VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瀟瀟
Phiên âm :
xiāo xiāo.
Hán Việt :
tiêu tiêu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
風雨瀟瀟.
瀟瀟颯颯 (xiāo xiāo sà sà) : tiêu tiêu táp táp
瀟灑風流 (xiāo sǎ fēng liú) : tiêu sái phong lưu
瀟湘雨 (xiāo xiāng yǔ) : tiêu tương vũ
瀟水 (xiāo shuǐ) : tiêu thủy
瀟湘 (xiāo xiāng) : tiêu tương
瀟瀟 (xiāo xiāo) : tiêu tiêu
瀟灑自若 (xiāo sǎ zì ruò) : tiêu sái tự nhược
瀟灑 (xiāo sǎ) : tiêu sái
瀟瀟淅淅 (xiāo xiāo xī xī) : tiêu tiêu tích tích