Phiên âm : xiāo sǎ.
Hán Việt : tiêu sái .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 俊逸, 瀟灑, 超脫, 灑脫, .
Trái nghĩa : 呆鈍, 落拓, .
神情瀟灑.